List of district-level subdivisions in Vietnam explained

This is a list of district-level subdivisions (Vietnamese: Vietnamese: đơn vị hành chính cấp huyện) of Vietnam. This level includes: district-level cities (Vietnamese: [[Municipal city (Vietnam)|thành phố thuộc Thành phố trực thuộc trung ương]], Vietnamese: [[Provincial city (Vietnam)|thành phố thuộc Tỉnh]]), towns (Vietnamese: [[thị xã]]), rural districts (Vietnamese: [[huyện]]) and urban districts (Vietnamese: [[quận]]). These subdivisions are further divided into communes (Vietnamese: [[xã]]) in rural areas (subdivisions under Vietnamese: huyện, suburbans of towns and Vietnamese: quận) and ward (Vietnamese: [[phường]]) (subdivisions under cities and towns) in urban areas, and townships (Vietnamese: [[thị trấn]]).

The urban areas (cities and towns) in the district-level are classified into 5 classes (from 1st to 2nd class urban area is recognized by Prime Minister of Vietnam, 3rd to 4th class is recognized by Ministry of Construction (Vietnam), 5th class is recognized by provincial-class People's Committee).

The district-level subdivisions are tabulated alphabetically:

No. Cities, towns,
districts
Province/Municipalities Notes
1
2
3 urban district
4 town
5
6
7
8 town
9
10
11 town
12
13
14
15 urban district
16 town
17
18
19 Hà Nội
20 city
21
22
23 city
24
25
26
27
28
29 city
30
31
32
33
34
35 city
36
37 city
38
39 city
40
41
42
43
44 urban district
45
46 city
47
48
49 city
50 city
51 town
52
53
54
55
56
57 town
58
59 town
60
61 urban district
62
63 urban district
64 urban district
65
66
67
68
69
70
71 town
72 city
73 city
74 town
75
76
77
78 urban district
79
80
81 city
82
83
84 city
85 city
86
87
88
89
90 Cẩm GiàngHải Dương
91 Cẩm KhêPhú Thọ
92 Cẩm LệĐà Nẵngurban district
93 Cẩm MỹĐồng Nai
94 Cẩm PhảQuảng Ninhcity
95 Cẩm ThủyThanh Hóa
96 Cẩm XuyênHà Tĩnh
97
98
99
100 urban district
101
102
103 city
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118 city
119
120
121
122
123
124
125
126 town
127 Chư PăhGia Lai
128
129
130 Chư SêGia Lai
131 Chương MỹHà Nội
132 Con CuôngNghệ An
133 Cô TôQuảng Ninh
134 Côn ĐảoBà Rịa–Vũng Tàu
135 Cồn CỏQuảng Trị
136 Cờ ĐỏCần Thơ
137 Cù Lao DungSóc Trăng
138 Củ ChiThành phố Hồ Chí Minh
139 Cư KuinĐắk Lắk
140 Cư JútĐăk Nông
141 Cư M'garĐắk Lắk
142
143
144 city
145
146
147 town
148
149 town
150
151 urban district
152
153
154
155 city
156
157
158
159
160
161 Hà Nội
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173 town
174
175
176 city
177
178
179
180
181
182 urban district
183
184
185 city
186
187 town
188
189 city
190 city
191
192
193
194 city
195
196 urban district
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211 city
212
213 town
214
215
216
217
218
219 city
220
221
222
223
224 urban district
225 Hà Nộiurban district
226 city
227
228 city
229 city
230
231
232
233 city
234 urban district
235 urban district
236 urban district
237 city
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251 city
252 town
253
254
255 Hà Nội
256 town
257 urban district
258 urban district
259 town
260
261
262
263
264
265 town
266 urban district
267
268 town
269 city
270
271
272 city
273
274
275 city
276
277
278 town
279 town
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292 urban district
293 Kiến Thuỵ
294 town
295
296
297
298
299
300
301 town
302
303
304 city
305
306
307
308
309
310
311
312
313 Kỳ Anhtown
314 Kỳ AnhHà Tĩnh
315
316 town
317
318
319
320 city
321
322
323
324 city
325 city
326
327
328
329
330
331
332 urban district
333
334 urban district
335 urban district
336
337
338 city
339 town
340
341
342
343 city
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365 city
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375 town
376
377
378 Hà Nội
379 town
380 city
381
382
383
384
385
386 city
387
388
389
390
391
392 urban district
393
394
395
396
397 city
398 town
399
400
401 town
402
403
404
405
406 town
407
408
409
410 urban district
411 urban district
412
413 city
414
415
416
417
418
419 city
420
421
422 town
423 urban district
424
425
426
427
428 urban district
429
430 city
431 city
432
433
434
435 city
436
437
438
439
440
441 town
442 urban district
443
444
445 city
446 Bình Phước
447
448
449
450 town
451
452 Hà Nội
453
454
455
456
457
458 city
459 Hà Nội
460 city
461
462
463 town
464
465
466 city
467 urban district
468 urban district
469 urban district
470 urban district
471 urban district
472 urban district
473 urban district
474 urban district
475 urban district
476 urban district
477
478
479
480
481
482
483 city
484
485
486 town
487
488 town
489
490
491 town
492 Quy Nhơncity
493 Hà Nội
494
495
496
497
498
499 city
500 city
501 town
502
503 city
504
505
506
507 city
508 town
509 city
510
511
512
513
514
515
516
517
518 city
519 Hà Nộitown
520
521
522 urban district
490
491
Tam ĐảoVĩnh Phúc
492 city
493
494 city
495
496
497
498 city
499
500 urban district
501 town
502
503
505
506
507
508
509
510 urban district
Tân Phú ĐôngTiền Giang
510
510
512
513
514 city
515
516
517
517 urban district
518 city
519
521
522
523
524 Hà Nội
525 city
Thái HoàNghệ Antown
526 city
527
528
529
530
531
532
533 city
534 urban district
535
536
537 Hà Nội
538
539
540
541 urban district
542
543
544
545
546
547
548
549
551
552 urban district
553
Thới LaiCần Thơ
554 town
555 municipal city
556
557 city
558
559
Thuận NamNinh Thuận
560 town
561 municipal city
562 Hà Nội
563
564
565
566
567
568
569
570
572 town
573
574
576
577 city
578
579
580 town
581
582
Trần ĐềSóc Trăng
583
584
585
586
587
588
589
590
591
591
592
593
594 city
595
596
597
598 city
599
600
602 city
603
604
604
605 city
606 Hà Nội
607
608
609
610
611
612
613
614
615
616
Vân HồSơn La
617 city
618
619
620 city
621 town
622 city
623
624
625
626
627
628 city
629
630
631
632
633
634
635 city
636
637
638
639
640
641 Bà Rịa – Vũng Tàucity
642
643
644
645 Bà Rịa – Vũng Tàu
646
647 city
648
649
651
653
654
655
656
657
658
659
660
661
662
663

External links