Bộ Tư lệnh Thông tin explained
Signal Corps Command Women's Volleyball Club (vi|Câu lạc bộ Bóng chuyền nữ Bộ Tư lệnh Thông tin) is a Vietnamese women's volleyball club based in Hanoi. Bộ Tư lệnh Thông tin is the most successful Vietnamese professional club, with a record of twelve national titles. All members of the club are members of the People's Army of Vietnam, and some are also members of the Communist Party of Vietnam. The club was registered and established in 1970.[1]
Previous names
- Bộ Tư lệnh Thông tin (1970–2008; 2022–2023)
- Bộ Tư lệnh Thông tin Trust Bank (2008–2009)
- Thông tin Liên Việt Bank (2010)
- Thông tin LienVietPostBank (2010–2021)
- Bộ Tư lệnh Thông tin - FLC (2021–2022)
- Binh chủng Thông tin - Trường Tươi Bình Phước (2023–)
Honours
Domestic competitions
- Vietnam League
- Winners (12): 2004, 2005, 2006, 2008, 2010, 2012, 2013, 2014, 2015, 2019, 2020, 2021
- Runners-up (5): 2009, 2011, 2016, 2017, 2018
- Hung Vuong Volleyball Cup - Final Round 1
- Winners (4): 2009, 2010, 2011, 2013
- Runners-up (4): 2012, 2015, 2016, 2018
- 3rd place (5): 2005, 2006, 2017, 2019, 2023
- Hoa Lu Volleyball Cup
- Winners (4): 2004, 2012, 2013, 2014
- Runners-up (2): 2008, 2022
- 3rd place (1): 2024
- Vietnamese Super Cup
- Winners (6): 2010, 2012, 2013, 2014, 2015, 2018
- Runners-up (2): 2009, 2011
- 3rd place (2): 2016, 2017
- VTV9 - Binh Dien International Women's Volleyball Cup
- Winners (3): 2011, 2013, 2014
- Runners-up (2): 2010, 2015
- 3rd place (3): 2006, 2012, 2024
- LienVietPostBank Cup
- Winners (4): 2011, 2013, 2014, 2017
- Runners-up (2): 2012, 2019
- 3rd place: 2022
- Vietnam National Games (participated as Military)
- Winners (4): 2006, 2010, 2014, 2022
- Runners-up (1): 2018
- Vietnam League (defunct)
- Winners (7): 1988, 1989, 1991, 1994, 1995, 2002, 2003
- Runners-up (4): 1987, 1990, 1992, 1996
- 3rd place (3): 1993, 1997, 1999
- Vietnam A1 League (defunct)
- Winners (12): 1972, 1973, 1974, 1975, 1976, 1977, 1980, 1981, 1982, 1984, 1985, 1986
- Runners-up (2): 1978, 1983
International competitions
- Asian Club Championship (5 appearances)
- Military World Games
Youth competitions
- Vietnam Youth Volleyball Championship
- Winners (14): 1994, 1997, 1998, 2000, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2011, 2014, 2019, 2020
- Runners-up (7): 2009, 2010, 2012, 2013, 2015, 2016, 2018
- 3rd place (2): 2017, 2023
- Vietnam Youth Volleyball Club Championship
- Winners (7): 2012, 2013, 2016, 2019, 2020, 2022, 2024
- Runners-up (4): 2010, 2011, 2015, 2023
- 3rd place (3): 2014, 2017, 2018
- Vietnam U-23 Volleyball Championship
- Winners (1): 2023
- Runners-up (2): 2020, 2022
- 3rd place (1): 2024
Current squad
| Name | Pos | Date of birth (age) | Height | Weight | Spike | Block |
---|
1 | | L | 20 October 1998 | 1.690NaN0 | 64kg (141lb) | 280cm (110inches) | 275cm (108inches) |
2 | | L | 27 May 1993 | 1.720NaN0 | 62kg (137lb) | 285cm (112inches) | 285cm (112inches) |
3 | Hà Lê Khanh | MB | 26 June 2003 | 1.80NaN0 | 60kg (130lb) | 290cm (110inches) | 285cm (112inches) |
5 | Nguyễn Như Quỳnh | MB | 5 August 2003 | 1.770NaN0 | 65kg (143lb) | 287cm (113inches) | 282cm (111inches) |
6 | Ngô Thị Bích Huệ | OH | 23 April 2006 | 1.780NaN0 | 70kg (150lb) | 290cm (110inches) | 285cm (112inches) |
7 | Phạm Thị Nguyệt Anh (c) | OH | 13 December 1998 | 1.740NaN0 | 60kg (130lb) | 293cm (115inches) | 285cm (112inches) |
8 | | MB | 13 October 1998 | 1.780NaN0 | 66kg (146lb) | 286cm (113inches) | 281cm (111inches) |
10 | Đàm Thị Thùy Linh | L | 16 March 2000 | 1.640NaN0 | 62kg (137lb) | 280cm (110inches) | 275cm (108inches) |
11 | Hoàng Thị Kiều Trinh | OP | 11 February 2001 | 1.740NaN0 | 58kg (128lb) | 286cm (113inches) | 281cm (111inches) |
12 | Phạm Thị Hiền | MB | 8 October 1999 | 1.720NaN0 | 55kg (121lb) | 290cm (110inches) | 285cm (112inches) |
13 | Nguyễn Linh Chi | S | 30 July 1990 | 1.730NaN0 | 66kg (146lb) | 286cm (113inches) | 280cm (110inches) |
14 | Phạm Quỳnh Hương | OH | 14 February 2008 | 1.850NaN0 | 68kg (150lb) | 300cm (100inches) | 289cm (114inches) |
15 | Trần Thị Mỹ Hằng | OP | 30 October 2002 | 1.820NaN0 | 76kg (168lb) | 297cm (117inches) | 288cm (113inches) |
16 | Vũ Hồng Thảo Hương | MB | | 1.760NaN0 | 65kg (143lb) | 290cm (110inches) | 285cm (112inches) |
17 | Nguyễn Thị Phương | OH | 20 December 1999 | 1.760NaN0 | 65kg (143lb) | 295cm (116inches) | 290cm (110inches) |
19 | Đoàn Thị Lâm Oanh | S | 6 July 1998 | 1.770NaN0 | 67kg (148lb) | 289cm (114inches) | 285cm (112inches) |
20 | Nguyễn Huỳnh Phương Thùy | OH | 2 October 2004 | 1.730NaN0 | 73kg (161lb) | 285cm (112inches) | 280cm (110inches) |
22 | Lại Thị Khánh Huyền | S | 21 March 2005 | 1.710NaN0 | 59kg (130lb) | 286cm (113inches) | 282cm (111inches) |
77 | Jana Kulan | OH | 7 July 1987 | 1.980NaN0 | 75kg (165lb) | 315cm (124inches) | 300cm (100inches) |
|
Notes:
- OH Outside Hitter
- OP Opposite Spiker
- S Setter
- MB Middle Blocker
- L Libero
- INJ Player withdrew from the squad due to an injury
Position main
Youth team
- Heach Coach: Nguyễn Trọng Linh
- Assistant Coach: Đỗ Thị Minh
No. | Player | Position | Birth date | Height |
---|
1 | Nguyễn Dung Nhi | Middle blocker | 2009 | |
2 | Đinh Ngọc Vân Anh | Setter | 2008 | 1m73 |
3 | Trần Lan Anh | Libero | 2007 | 1m60 |
4 | Bùi Thủy Tiên | Outside hitter | 2006 | 1m75 |
6 | Ngô Thị Bích Huệ (c) | Outside hitter | 2006 | 1m80 |
7 | Phạm Thuỳ Trang | Outside hitter | 2007 | 1m81 |
8 | Phan Kim Chi | Opposite spiker | 2007 | 1m74 |
10 | Lê Tố Uy | Libero | 2007 | 1m59 |
11 | Trần Phương | Outside hitter | 2008 | 1m76 |
12 | Nguyễn Phạm Phương Nhi | Opposite spiker | 2008 | 1m75 |
14 | Phạm Quỳnh Hương | Outside hitter | 2008 | 1m86 |
16 | Vũ Hồng Thảo Hương | Middle blocker | 2006 | 1m76 |
17 | | Libero | 2006 | 1m68 |
18 | Bùi Thị Châu | Setter | 2008 | |
19 | Hoàng Khánh Linh | Libero | | |
20 | Phí Trần Hương Linh | Middle blocker | 2006 | 1m76 |
21 | Đinh Thị Vân | Setter | 2007 | 1m74 |
25 | Nguyễn Trà Giang | Middle blocker | 2007 | 1m75 | |
Former head coach
- Phạm Thanh Lãng (1970–1986)
- Nguyễn Hữu Dông (1986–2000)
- Phạm Văn Long (2000–2017)
- Bùi Huy Sơn (2017–2021)
Notable players
Domestic players
- Đặng Thị Phụ
- Hoàng Thị Quế
- Trần Bích Khả
- Nguyễn Thanh Mai
- Nguyễn Thị Kim Thanh
- Bùi Bích Nụ
- Lê Thị Phúc
- Trần Thị Thủy
- Võ Thị Minh An
- Phạm Thanh Hà
- Lê Thị Tri
- Nguyễn Thị Thu Lan
- Phạm Thanh Nhận
- Đỗ Bích Ngọc
- Nguyễn Thúy Oanh
- Nguyễn Thị Kim Dung
- Nguyễn Thị Hiền
- Nguyễn Thị Thu Hằng
- Nguyễn Thị Tâm Anh
- Nguyễn Thị Dung
- Nguyễn Thị Thu Hương
- Phạm Thu Hương
- Ngô Tuyết Trinh
- Nguyễn Thị Nhâm
- Hà Thị Hoa
- Phạm Thị Ngọc Anh
- Nguyễn Thị Thu Ngọc
- Nguyễn Thị Kiên
- Nguyễn Hương Lan
- Nguyễn Thị Hương
- Vũ Thị Thúy
- Bùi Thị Tám
- Trần Ngọc Diệp
- Bùi Thị Thảo Phương
- Lê Thị Thúy
- Vũ Thị Minh Nguyệt
- Phạm Thị Kim Huệ
- Phạm Thị Thu Trang
- Tạ Thị Diệu Linh
- Đặng Thị Thoan
- Phạm Thị Liên
- Vương Thị Mai
- Mai Thị Bích
- Phạm Thị Yến
- Hà Ngọc Diễm
- Đinh Thị Trà Giang
- Trần Thị Thảo
- Trần Tôn Nữ Ly Linh
- Nguyễn Thị Thu Hường
- Phạm Thị Minh Huệ
- Lý Thị Hồng Ngân
- Bùi Thị Minh Huệ
- Chu Thị Ngọc
- Đỗ Thị Minh
- Trần Thu Trang
- Phạm Thị Hồng Nhung
- Đặng Thu Huyền
- Vũ Thị Thu Hà
- Bùi Thị Bích Phương
- Đào Thị Huyền
- Bùi Thị Ngà
- Phạm Thị Huệ
- Nguyễn Thị Thanh Hương
- Vi Thị Như Quỳnh
- Phạm Thị Lệ Thảo
Foreign players
References
Notes and References
- Web site: Thongtin Lienvietpostbank (Thongtin LVPB) Vietnam. Philippine SuperLiga. Philippine SuperLiga. 2 September 2016. August 2016.