Season: | 2001–02 |
Dates: | 2 December 2001 - 12 May 2002 |
League Topscorer: | Ho Van Loi (9 goals) |
Nextseason: | 2003 |
The 2001–02 V-League season was the 19th season of Vietnam's national football league and the second as a professional league.
The bottom side at the end of the season get relegated. The side that finishes 9th enters an end of season play-off match against the 2nd Division's 2nd placed side.
Statistics of the V-League in the 2001–02 season.
Thể Công is not allowed to hire any foreigners.
Club | Player 1 | Player 2 | Player 3 | Player 4 | Player 5 | Player 6 | Player 7 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bình Định | Aleksei Sagcheneko | Matveev Mikhail | Blessing Ughojo | Sergei Kondratev | Golden Ajeboh | |||
Musa Aliu | Kyobe Livingstone | Kwasi Poku Yeboah | Bakare Adewunmi Ganiyu | Gerald Kofie | ||||
Cong An Ha Noi | Iman Alemi | Khomiakov Alexandre | Lepavko Vycheslav | Imailov Denis | Ismailov | |||
Cong An Hai Phong | Ronald Martins | Reshetov Oleg | Komyagin Sergei | Reshetov Ruslan | Andrew Lule | |||
Cong An TP Ho Chi Minh | Yu Xiang | Zhao Shuang | David Serene | He Zhi Qiang | Guy Badang | |||
Đà Nẵng | Cebula Tomaz | Mariusz Wysocki | Khairulin Mikhailovich | Penge Mathias | Emeribe Declan | Musisi Majid Mukiibi | Ostudin Oleg | |
Emeka Achilefu | Serguei Litvinov | Sunday Samuel Ilevbare | Sergei Chmokine | Leonid Panteleimonov | ||||
Gerald | Iddi Batambuze | Lulenti Kyeyune | Sawanyana Isa | Enock Kyembe | ||||
Thua Thien Hue | Hwang Jeing Man | Hwang Jung Min | Babou Noubi | Ayuk Emmanuel | Sul Ik Chan |
Rank | width='150' | Name! | width='140' | Club! | Goals |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ho Van Loi | Cang Sai Gon | 9 | ||
2 | Emeka Achilefu | Nam Dinh | 8 | ||
3 | Lulenti Kyeyune | Song Lam Nghe An | 7 | ||
4 | Bùi Đoàn Quang Huy | Cong An Ha Noi | 6 | ||
Văn Sỹ Thủy | Song Lam Nghe An | ||||
5 | Ayuk Emmanuel | Thua Thien Hue | 5 | ||
Huỳnh Hồng Sơn | Cang Sai Gon | ||||
Nguyễn Trường Giang | Cong An Hai Phong | ||||
6 | Vũ Minh Hiếu | Cong An Ha Noi | 4 | ||
Nguyễn Tuấn Thành | |||||
Yu Xiang | Cong An TP Ho Chi Minh | ||||
Lê Huỳnh Đức | |||||
Hoàng Hùng | |||||
Tô Đức Cường | Cong An Hai Phong | ||||
Iddi Batambuze | Song Lam Nghe An | ||||
Trần Quang Sang | Thua Thien Hue | ||||
7 | Mariusz Wysocki | Đà Nẵng | 3 | ||
Cebula Tomaz | |||||
Reshetov Oleg | Cong An Hai Phong | ||||
Komyagin Sergei | |||||
Ronald Martins | |||||
Ngô Quang Trường | Song Lam Nghe An | ||||
Thạch Bảo Khanh | Thể Công | ||||
Nguyễn Quốc Trung | |||||
Trương Việt Hoàng | |||||
Phùng Thanh Phương | Cong An TP Ho Chi Minh | ||||
Nguyễn Ngọc Thanh | Cang Sai Gon | ||||
8 | Blessing Ughojo | Bình Định | 2 | ||
Golden Ajeboh | |||||
Lê Minh Mính | |||||
Iman Alemi | Cong An Ha Noi | ||||
Imailov Denis | |||||
Hwang Jung Min | Thua Thien Hue | ||||
Musa Aliu | Cang Sai Gon | ||||
Nguyễn Văn Tuấn | |||||
David Serene | Cong An TP Ho Chi Minh | ||||
Nguyễn Liêm Thanh | |||||
Nguyễn Ph. Hoài Linh | |||||
Đặng Phương Nam | Thể Công | ||||
Nguyễn Minh Tuấn | |||||
Musisi Majid Mukiibi | Đà Nẵng | ||||
Ng. Ngọc Anh Tuấn | |||||
Mai Ngọc Quang | Cong An Hai Phong | ||||
Nguyễn Lương Phúc | Nam Dinh | ||||
Phan Thế Hiếu | |||||
9 | Zhao Shuang | Cong An TP Ho Chi Minh | 1 | ||
Giang Thành Thông | |||||
Ngọc Đài | |||||
Hứa Hiền Vinh | |||||
Lê Anh Dũng | Cong An Ha Noi | ||||
Lepavko Vycheslav | |||||
Trịnh Quốc Khánh | |||||
Gerald | Song Lam Nghe An | ||||
Nguyễn Huy Hoàng | |||||
Sunday Samuel Ilevbare | Nam Dinh | ||||
Serguei Litvinov | |||||
Phạm Xuân Phú | |||||
Trần Huy Trung | |||||
Duy Hoàng | |||||
Trần Nam Long | |||||
Nguyễn Văn Tuấn | |||||
Hwang Jeing Man | Thua Thien Hue | ||||
Nguyễn Đức Dũng | |||||
Lê Quyết Thắng | |||||
Nguyễn Văn Hiền | |||||
Nguyễn Cảnh Lâm | |||||
Nguyễn Thành Lợi | Bình Định | ||||
Trương Văn Tâm | |||||
Nguyễn Văn Tâm | |||||
Nguyễn Văn Hiển | |||||
Trần Văn Hùng | Đà Nẵng | ||||
Emeribe Declan | |||||
Hà Sá | |||||
Lê Quang Cường | |||||
Vũ Như Thành | Thể Công | ||||
Andrew Lule | Cong An Hai Phong | ||||
Đào Thế Phong | |||||
Bakare Adewunmi Ganiyu | Cang Sai Gon |